Thâu-ia̍h
Sûi-ki
Hù-kīn
Teng-ji̍p
Siat-tēng
Kià-hù
Koan-hē Wikipedia
Bô-hū-chek seng-bêng
Chhoē
Pang-bô͘
:
Nguyễn Tiâu hông-tè
Gú-giân
kàm-sī
Siu-kái
hián
lūn
pian
Nguyễn Tiâu
hông-tè
Gia Long
→
Minh Mạng
→
Thiệu Trị
→
Tự Đức
→
Dục Đức
→
Hiệp Hòa
→
Kiến Phúc
→
Hàm Nghi
→
Đồng Khánh
→
Thành Thái
→
Duy Tân
→
Khải Định
→
Bảo Đại
Hùng Vương
·
Thục Tiâu
·
Triệu Tiâu
·
Trưng Vương
·
Bắc thuộc
·
Chiân Lý Tiâu
·
Tự chủ
·
Ngô Tiâu
(
12 sứ quân
)
·
Đinh Tiâu
·
Chiân Lê Tiâu
·
Lý Tiâu
·
Trần Tiâu
·
Hồ Tiâu
·
Hiō Lê Tiâu
·
Mạc Tiâu
·
Trịnh Chú
·
Nguyễn Chú
·
Tây Sơn Tiâu
·
Nguyễn Tiâu