"Tân Sơn Nhất Ki-tiûⁿ" pán-pún chi-kan bô-kāng--ê tē-hng

刪去的內容 新增的內容
Tampiokathó-lūn | kòng-hiàn
Tampiokathó-lūn | kòng-hiàn
無編輯摘要
Tē 1 chōa:
[[File:Tansonnhat11.jpg|200px|thumb|right| Tân Sơn Nhất Ki-tiû]]
Hồ Chí Minh Chhī
'''Sin-san-it Ki-tiûⁿ''' (Tân Sơn Nhất Ki-tiûⁿ, [[Oa̍t-lâm-gí]]: {{lang|vi|''Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất'' ia̍h ''Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất / 港航空國際新山一''}}; [[IATA ki-tiûⁿ-má|IATA]]: SGN, [[ICAO ki-tiûⁿ-má|ICAO]]: VVTS) sī tiàm-tī [[Oa̍t-lâm]] [[Hồ Chí Minh Chhī]] ê kok-lāi-soàⁿ [[ki-tiûⁿ]]. Tân Sơn NhấtKi-tiûⁿ ùi [[1930 nî]] khai-sí ūn-chok, hiān-chú-sî kan-tāⁿ ū [[Oa̍t-lâm Hâng-khong]] pōe [[Hà Nội]], [[Đà Nẵng]], [[Nha Trang]], [[Huế]], [[Hải Phòng]], [[Vinh]], [[Đồng Hới]], [[Chu Lai]], [[Quy Nhơn]], [[Pleiku]], [[Buôn Mê Thuột]], [[Đà Lạt]], [[Cần Thơ]], [[Phú Quốc]], [[Cà Mau]], [[Côn Đảo]] ê hâng-soàⁿ.
{{phí}}