Thâu-ia̍h
Sûi-ki
Hù-kīn
Teng-ji̍p
Siat-tēng
Kià-hù
Koan-hē Wikipedia
Bô-hū-chek seng-bêng
Chhoē
Pang-bô͘
:
12 sứ quân
Gú-giân
kàm-sī
Siu-kái
hián
lūn
pian
12 sứ quân
Ngô Xương Xí
·
Đỗ Cảnh Thạc
·
Trần Lãm
·
Kiều Công Hãn
·
Nguyễn Khoan
·
Ngô Nhật Khánh
·
Lý Khuê
·
Nguyễn Thủ Tiệp
·
Lã Đường
·
Nguyễn Siêu
·
Kiều Thuận
·
Phạm Bạch Hổ
Hùng Vương
·
Thục Tiâu
·
Triệu Tiâu
·
Trưng Vương
·
Bắc thuộc
·
Chiân Lý Tiâu
·
Tự chủ
·
Ngô Tiâu
(
12 sứ quân
)
·
Đinh Tiâu
·
Chiân Lê Tiâu
·
Lý Tiâu
·
Trần Tiâu
·
Hồ Tiâu
·
Hiō Lê Tiâu
·
Mạc Tiâu
·
Trịnh Chú
·
Nguyễn Chú
·
Tây Sơn Tiâu
·
Nguyễn Tiâu