Thâu-ia̍h
Sûi-ki
Hù-kīn
Teng-ji̍p
Siat-tēng
Kià-hù
Koan-hē Wikipedia
Bô-hū-chek seng-bêng
Chhoē
Pang-bô͘
:
Trịnh Chú
Gú-giân
kàm-sī
Siu-kái
hián
lūn
pian
Trịnh Chú
Trịnh Kiểm
→
Trịnh Cối
→
Trịnh Tùng
→
Trịnh Tráng
→
Trịnh Tạc
→
Trịnh Căn
→
Trịnh Cương
→
Trịnh Giang
→
Trịnh Doanh
→
Trịnh Sâm
→
Trịnh Cán
→
Trịnh Tông
→
Trịnh Bồng
Hùng Vương
·
Thục Tiâu
·
Triệu Tiâu
·
Trưng Vương
·
Bắc thuộc
·
Chiân Lý Tiâu
·
Tự chủ
·
Ngô Tiâu
(
12 sứ quân
)
·
Đinh Tiâu
·
Chiân Lê Tiâu
·
Lý Tiâu
·
Trần Tiâu
·
Hồ Tiâu
·
Hiō Lê Tiâu
·
Mạc Tiâu
·
Trịnh Chú
·
Nguyễn Chú
·
Tây Sơn Tiâu
·
Nguyễn Tiâu